Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/07/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 9 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15,910.83 -0.18% 4.33% 25.18% 14.54% 12,94% 59.11%
VN-Index 1,251.51 (*) 0.50% 0.86% 21.72% 10.76% 12,20% 42.51%
VN100 1,288.99 (*) 0.45% 4.44% 26.47% 12.91% 18,17% 60.14%
So với VN-Index - -0.68% 0.86% 3.46% 3.78% 0,74% 16.60%
So với VN100 - -0.63% -0.10% -1.29% 1.63% -5,23% -1.03%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu