Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 30/06/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 9 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15,939.53 -0.28% -0.73% 13.39% 14.74% 12,94% 59.40%
VN-Index 1,245.32 (*) -1.30% -3.02% 7.90% 10.21% 12,20% 41.80%
VN100 1,283.25 (*) -0.75% -1.31% 11.74% 12.40% 18,17% 59.43%
So với VN-Index - 1.02% 2.29% 5.49% 4.53% 0,74% 17.59%
So với VN100 - 0.46% 0.58% 1.66% 2.34% -5,23% -0.03%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu