Hiệu quả hoạt động
Lợi suất đầu tư (%)
Tại ngày 31/01/2025 | NAV/CCQ (VNĐ) | 1 tháng | 3 tháng | 12 tháng | YTD 2024 | 2023 | Từ lúc giải ngân (10/01/2019) |
DFVN-CAF | 15,932.25 | -1.02% | 0.05% | 11.37% | 15.87% | 12,94% | 59.32% |
VN-Index | 1,265.05 (*) | -0.14% | 0.05% | 8.65% | 12.11% | 12,20% | 44.05% |
VN100 | 1,328.12 (*) | -0.12% | 0.65% | 13.43% | 16.48% | 18,17% | 65.00% |
So với VN-Index | - | -0.88% | 0.00% | 2.72% | 3.76% | 0,74% | 15.28% |
So với VN100 | - | -0.89% | -0.60% | -2.06% | -0.61% | -5,23% | -5.68% |
(*) Chỉ số VN-Index và VN100
Home ILPS Graph Data
NAV/CCQ (VNĐ)
Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)
Thay đổi so với kỳ trước (%)
Từ
Đến
Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ
Kỳ giao dịch | NAV/CCQ (VND) | Tăng/giảm so với kỳ trước (%) | Tăng/giảm từ lúc giải ngân (%) |
---|---|---|---|
03/03/2025 | 16,106.82 | -0.42% | 61.07% |
Danh mục đầu tư
Phân bố tài sản theo ngành
- Tiền mặt 3.02%
- Viễn thông 0%
- Bán lẻ 5.24%
- Hàng tiêu dùng 9.61%
- Năng lượng 2.96%
- Tài chính 43.43%
- Y tế 0%
- Công nghiệp 9.44%
- Công nghệ thông tin 12.87%
- Vật liệu xây dựng 7.5%
- Bất động sản 4.88%
- Tiện ích 1.05%
10 cổ phiếu tiêu biểu
Code | Name | Sector | Weight (% NAV) | Weight (% vs. VNindex) |
---|---|---|---|---|
FPT | FPT Group | IT | 12.87% | 8.59% |
VCB | Vietcombank | Financials | 9.22% | -0.60% |
ACB | ACB Bank | Financials | 6.92% | 4.77% |
CTG | VietinBank | Financials | 5.00% | 1.13% |
TCB | Techcombank | Financials | 4.78% | 1.46% |
SAB | Sabeco | Consumer Staples | 4.56% | 3.25% |
MBB | Military Bank | Financials | 4.49% | 1.90% |
VNM | Vinamilk | Consumer Staples | 4.44% | 1.97% |
REE | REE Corp | Industrials | 4.40% | 3.82% |
BID | BIDV | Financials | 3.54% | -1.70% |